Doanh nghiệp tại El Barrio de la Soledad
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 19,8%
Nhà hàng: 12,3%
Giáo dục: 11,7%
Thể thao & Hoạt động: 9,3%
Đồ ăn: 8%
Ô tô: 7,4%
Tôn giáo: 5,6%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 4,9%
Khác: 21%
Khu vực El Barrio de la Soledad, Oaxaca | 233,5 km² |
Dân số | 14162 |
Dân số nam | 6824 (48,2%) |
Dân số nữ | 7338 (51,8%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +32,2% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | -0,8% |
Độ tuổi trung bình | 31,4 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 30,6 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 32,2 |
Mã Vùng | 458, 467 |
Giờ địa phương | Thứ Ba 14:35 |
Múi giờ | Giờ chuẩn miền Trung |
Vĩ độ & Kinh độ | 16.80348° / -95.11232° |
Mã Bưu Chính | 70382, 70383, 70390, 70391, 70392, Nhiều hơn |
El Barrio de la Soledad, Oaxaca - Bản đồ
Dân số El Barrio de la Soledad, Oaxaca
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 10716 | 13261 | 14272 | 14162 |
Mật độ dân số | 45,9 / km² | 56,8 / km² | 61,1 / km² | 60,7 / km² |
Thay đổi dân số của El Barrio de la Soledad từ năm 2000 đến năm 2015
Giảm 0,8% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
El Barrio de la Soledad, Oaxaca | +32,2% | +6,8% | -0,8% |
El Barrio de la Soledad (city) | +31,8% | +6,6% | -0,8% |
Oaxaca | +95,2% | +44,6% | +21,8% |
México | +108,7% | +48,4% | +23,5% |
Độ tuổi trung bình ở El Barrio de la Soledad, Oaxaca
Độ tuổi trung bình: 31,4 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
El Barrio de la Soledad, Oaxaca | 31,4 năm | 32,2 năm | 30,6 năm |
El Barrio de la Soledad (city) | 31,9 năm | 32,9 năm | 30,8 năm |
Oaxaca | 24,7 năm | 25,8 năm | 23,5 năm |
México | 26,2 năm | 27 năm | 25,3 năm |
Cây dân số của El Barrio de la Soledad, Oaxaca
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 533 | 515 | 1049 |
5-9 | 641 | 627 | 1269 |
10-14 | 609 | 549 | 1158 |
15-19 | 662 | 677 | 1340 |
20-24 | 471 | 478 | 949 |
25-29 | 445 | 558 | 1003 |
30-34 | 431 | 588 | 1019 |
35-39 | 468 | 546 | 1014 |
40-44 | 433 | 540 | 974 |
45-49 | 463 | 484 | 948 |
50-54 | 356 | 431 | 787 |
55-59 | 309 | 307 | 616 |
60-64 | 272 | 275 | 548 |
65-69 | 191 | 219 | 410 |
70-74 | 195 | 223 | 419 |
75-79 | 137 | 137 | 275 |
80-84 | 111 | 109 | 221 |
85 cộng | 98 | 73 | 172 |
Mật độ dân số của El Barrio de la Soledad, Oaxaca
Mật độ dân số: 60,7 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
El Barrio de la Soledad, Oaxaca | 14162 | 233,5 km² | 60,7 / km² |
El Barrio de la Soledad (city) | 2519 | 1,919 km² | 1312 / km² |
Oaxaca | 4,3 triệu | 93.757,8 km² | 45,4 / km² |
México | 126,8 triệu | 1.965.208 km² | 64,5 / km² |
Dân số lịch sử của El Barrio de la Soledad, Oaxaca
Dân số ước tính từ năm 1700 đến năm 2015Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở El Barrio de la Soledad Cruz Azul: 50%
Colonia Progreso: 25%
Progreso: 25%
Phân phối kinh doanh theo giá cho El Barrio de la Soledad, Oaxaca
Không tốn kém: 55,6%
Vừa phải: 22,2%
Đắt: 22,2%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 El Barrio de la Soledad, Oaxaca
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
El Barrio de la Soledad, Oaxaca | 45.540 t | 3,22 t | 195,1 t/km² |
El Barrio de la Soledad (city) | 8.645 t | 3,43 t | 4.505 t/km² |
Oaxaca | 13.736.413 t | 3,22 t | 146,5 t/km² |
México | 496.865.013 t | 3,92 t | 252,8 t/km² |
Lượng khí thải CO2 El Barrio de la Soledad, Oaxaca
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 45.540 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 3,22 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 195,1 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Sạt lở | Trung bình (6) |
Hạn hán | Trung bình (5) |
Lũ lụt | Cao (8) |
Động đất | Cao (9,8) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources: 1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Flood Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4668B3D.
3. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University, and International Research Institute for Climate and Society - IRI - Columbia University. 2005. Global Drought Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4VX0DFT.
4. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Earthquake Hazard Distribution - Peak Ground Acceleration. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4BZ63ZS.
5. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University, and Norwegian Geotechnical Institute - NGI. 2005. Global Landslide Hazard Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4P848VZ.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
11/03/2019 | 22:00 | 4,1 | 8,3 km | 95.190 m | 10km SW of Santa Maria Petapa, Mexico | usgs.gov |
27/05/2018 | 02:02 | 4 | 2,7 km | 113.600 m | 5km SSE of Santa Maria Petapa, Mexico | usgs.gov |
11/08/2016 | 12:46 | 4,1 | 7,6 km | 99.010 m | 4km NNE of Santa Maria Petapa, Mexico | usgs.gov |
22/08/2015 | 18:45 | 4 | 10,7 km | 101.200 m | 10km SSE of Matias Romero, Mexico | usgs.gov |
29/07/2015 | 01:19 | 4 | 8,2 km | 97.500 m | 9km SW of Santa Maria Petapa, Mexico | usgs.gov |
10/01/2014 | 14:12 | 4,1 | 7,4 km | 98.000 m | 10km SSE of Santa Maria Petapa, Mexico | usgs.gov |
27/06/2013 | 07:25 | 4,1 | 9,5 km | 101.800 m | Oaxaca, Mexico | usgs.gov |
31/05/2013 | 06:22 | 4 | 8,3 km | 108.500 m | Oaxaca, Mexico | usgs.gov |
20/03/2013 | 19:10 | 4 | 10,9 km | 118.800 m | Oaxaca, Mexico | usgs.gov |
23/01/2013 | 07:49 | 4 | 9,7 km | 114.500 m | Oaxaca, Mexico | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần El Barrio de la Soledad, Oaxaca
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.