Doanh nghiệp tại Coacalco de Berriozábal

Các ngành công nghiệp

Phân phối kinh doanh theo ngành
 Mua sắm: 31,3%
 Đồ ăn: 14,2%
 Nhà hàng: 12,2%
 Y học: 5,7%
 Dịch vụ chuyên nghiệp: 5,5%
 Làm đẹp & Spa: 5,1%
 Khác: 26,1%
Mô tả ngànhSố lượng cơ sởTuổi trung bình của doanh nghiệpXếp hạng Google trung bìnhDoanh nghiệp trên 1.000 dân
Phụ Tùng Xe414.10,1
Sửa chữa xe hơi1394.30,5
Thẩm mỹ viện1414.30,5
Tiệm cắt tóc514.20,2
Quản lí công chúng443.40,2
Giáo dục trung học644.00,2
Nền giáo dục cao hơn (cao đẳng, đại học)384.30,1
Trường mầm non, mẫu giáo454.10,2
Trường tiểu học và tiểu học443.90,2
Cửa hàng tiện lợi1813.90,7
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị2074.00,7
Hiệu Bánh Mỳ604.30,2
Hàng thịt674.10,2
Bất Động Sản774.00,3
Xây dựng nhà ở463.30,2
Giặt ủi484.10,2
Bệnh viện413.00,1
Các nha sĩ644.30,2
Sức khoẻ và y tế1334.00,5
Bác sĩ và phòng khám thú y374.40,1
Nhà hàng Mexico1554.30,6
Nhà hàng thức ăn nhanh654.00,2
Quán bar, quán rượu và quán rượu934.30,3
Quán cà phê484.30,2
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc1024.00,4
Cửa hàng phần cứng883.90,3
Cửa hàng quần áo864.20,3
Cửa hàng điện tử564.00,2
Cửa hàng đồ chơi904.30,3
Mua Sắm Khác1024.10,4
Quà tặng, thẻ, vật tư bên464.20,2
Thiết bị gia dụng và hàng hóa523.40,2
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm493.90,2
Trung tâm thể dục674.10,2
Khu vực Coacalco de Berriozábal, México (bang)35,5 km²
Dân số277225
Dân số nam133827 (48,3%)
Dân số nữ143397 (51,7%)
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 -4,4%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 -12,1%
Độ tuổi trung bình29,3
Độ tuổi trung bình của nam giới28,1
Độ tuổi trung bình của nữ giới30,5
Mã Vùng346467499999
Các vùng lân cậnBosques del Valle, Coacalco, Los Heroes Coacalco, Parque Residencial Coacalco, San Lorenzo Tetlixtac, Villa de las Flores
Giờ địa phươngThứ Hai 21:45
Múi giờGiờ chuẩn miền Trung
thời tiết17.9°C mây rải rác
Vĩ độ & Kinh độ19.63453° / -99.1005°
Mã Bưu Chính5501455019557005570555707Nhiều hơn

Coacalco de Berriozábal, México (bang) - Bản đồ

Dân số Coacalco de Berriozábal, México (bang)

Năm 1975 đến năm 2015
Dữ liệu1975199020002015
Dân số290014317774315385277225
Mật độ dân số8169 / km²8951 / km²8884 / km²7809 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Thay đổi dân số của Coacalco de Berriozábal từ năm 2000 đến năm 2015

Giảm 12,1% từ năm 2000 đến năm 2015
Đến từThay đổi từ năm 1975Thay đổi từ năm 1990Thay đổi từ năm 2000
Coacalco de Berriozábal, México (bang)-4,4%-12,8%-12,1%
México+91,5%+42,8%+21,7%
Mê-hi-cô+108,7%+48,4%+23,5%
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Độ tuổi trung bình ở Coacalco de Berriozábal, México (bang)

Độ tuổi trung bình: 29,3 năm
Đến từĐộ tuổi trung bìnhTuổi trung vị (Nữ)Tuổi trung vị (Nam)
Coacalco de Berriozábal, México (bang)29,3 năm30,5 năm28,1 năm
México26,3 năm27,1 năm25,4 năm
Mê-hi-cô26,2 năm27 năm25,3 năm
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Cây dân số của Coacalco de Berriozábal, México (bang)

Dân số theo độ tuổi và giới tính
Tuổi tácNam giớiNữ giớiToàn bộ
Dưới 5107891020220991
5-9121801184524026
10-14124221226224685
15-19128531278925642
20-24121461241924565
25-29105231104621570
30-3494661128720753
35-39111051329724402
40-44106221189022513
45-4991251030719433
50-547499840215902
55-595343585711200
60-64386844928360
65-69252228855407
70-74157918593438
75-7991211682080
80-845367381274
85 cộng340652992
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Mật độ dân số của Coacalco de Berriozábal, México (bang)

Mật độ dân số: 7809 / km²
Đến từDân sốKhu vựcMật độ dân số
Coacalco de Berriozábal, México (bang)27722535,5 km²7809 / km²
México17,1 triệu22.351,5 km²766,7 / km²
Mê-hi-cô126,8 triệu1.965.208 km²64,5 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Dân số lịch sử của Coacalco de Berriozábal, México (bang)

Dân số ước tính từ năm 1790 đến năm 2015
Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.

Các vùng lân cận

Phân phối kinh doanh theo khu phố ở Coacalco de Berriozábal
 Villa de las Flores: 24,3%
 San Lorenzo Tetlixtac: 8,4%
 Coacalco: 8%
 Los Heroes Coacalco: 5,7%
 Parque Residencial Coacalco: 5,5%
 Bosques del Valle: 5,2%
 Khác: 42,9%

Phân phối kinh doanh theo giá cho Coacalco de Berriozábal, México (bang)

 Không tốn kém: 65,1%
 Vừa phải: 23,3%
 Đắt: 10,4%
 Rất đắt: 1,1%

Chỉ số phát triển con người (HDI)

Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4

Lượng khí thải CO2 Coacalco de Berriozábal, México (bang)

Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi năm
Đến từLượng khí thải CO2Khí thải CO2 trên đầu ngườiCường độ phát thải CO2
Coacalco de Berriozábal, México (bang)1.193.406 t4,3 t33.617 t/km²
México69.456.187 t4,05 t3.107 t/km²
Mê-hi-cô496.865.013 t3,92 t252,8 t/km²
Sources: [Liên kết] Moran, D., Kanemoto K; Jiborn, M., Wood, R., Többen, J., and Seto, K.C. (2018) Carbon footprints of 13,000 cities. Environmental Research Letters DOI: 10.1088/1748-9326/aac72a

Lượng khí thải CO2 Coacalco de Berriozábal, México (bang)

Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm)1.193.406 t
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 20134,3 t
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm)33.617 t/km²

Nguy cơ rủi ro tự nhiên

Rủi ro tương đối trong số 10
Sạt lởTrung bình (6)
Hạn hánTrung bình (4)
Lũ lụtCao (8)
Động đấtTrung bình (4)
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources:
1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University, and International Research Institute for Climate and Society - IRI - Columbia University. 2005. Global Drought Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4VX0DFT.
3. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Earthquake Hazard Distribution - Peak Ground Acceleration. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4BZ63ZS.
4. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Flood Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4668B3D.
5. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University, and Norwegian Geotechnical Institute - NGI. 2005. Global Landslide Hazard Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4P848VZ.

Trận động đất gần đây

Độ lớn 3.0 trở lên
NgàyThời gianĐộ lớnKhoảng cáchĐộ sâuĐến từLiên kết
16/07/201920:593,124 km10.000 m2km NW of Ciudad Nezahualcoyotl, Mexicousgs.gov
12/12/200817:433,244,7 km2.100 mEstado de Mexico, Mexicousgs.gov
14/07/200722:593,550,3 km6.000 mEstado de Mexico, Mexicousgs.gov
14/07/200722:573,350,1 km3.400 mEstado de Mexico, Mexicousgs.gov
30/05/200713:42450,8 km14.900 mDistrito Federal, Mexicousgs.gov
25/01/200706:383,751,5 km32.100 mDistrito Federal, Mexicousgs.gov
28/02/200615:583,428,5 km2.000 mDistrito Federal, Mexicousgs.gov
16/10/200507:353,235 km16.600 mDistrito Federal, Mexicousgs.gov
16/10/200507:123,640,5 km13.000 mDistrito Federal, Mexicousgs.gov
22/06/200521:013,727,6 km1.400 mEstado de Mexico, Mexicousgs.gov

Tìm trận động đất lịch sử gần Coacalco de Berriozábal, México (bang)

Cuộc hẹn sớm nhất  Ngày cuối 
 Độ lớn 3.0 trở lên   Độ lớn 4.0 trở lên   Độ lớn 5.0 trở lên 

Coacalco de Berriozábal, México (bang)

Coacalco de Berriozábal là một đô thị thuộc bang México, Mexico. Năm 2005, dân số của đô thị này là 285943 người.  ︎  Trang Wikipedia về Coacalco de Berriozábal

Mã Bưu Chính

Tỷ lệ doanh nghiệp theo Mã Bưu Chính ở Coacalco de Berriozábal
 Mã Bưu Chính 55710: 29%
 Mã Bưu Chính 55700: 14,5%
 Mã Bưu Chính 55717: 8,6%
 Mã Bưu Chính 55712: 8%
 Mã Bưu Chính 55714: 7,9%
 Mã Bưu Chính 55720: 6,4%
 Mã Bưu Chính 55715: 5,3%
 Khác: 20,3%

Về dữ liệu của chúng tôi

Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.