Doanh nghiệp tại Ciudad Valles
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 30%
Đồ ăn: 11,4%
Nhà hàng: 10,4%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 9%
Y học: 7,8%
Khác: 31,3%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 229 | 22,6 năm | 4.0 | 1,7 |
Phụ Tùng Xe | 43 | 4.2 | 0,3 | |
Sửa chữa xe hơi | 91 | 4.1 | 0,7 | |
Cộng đồng & Chính phủ | 100 | 3.9 | 0,7 | |
Quản lí công chúng | 78 | 3.7 | 0,6 | |
Giáo dục | 153 | 4.3 | 1,1 | |
Dịch vụ tài chính | 112 | 3.9 | 0,8 | |
Công Ty Tín Dụng | 40 | 3.9 | 0,3 | |
Ngân hàng | 37 | 4.0 | 0,3 | |
Đồ ăn | 288 | 4.0 | 2,1 | |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 80 | 4.0 | 0,6 | |
Hiệu Bánh Mỳ | 28 | 3.9 | 0,2 | |
Hàng thịt | 30 | 3.6 | 0,2 | |
Các dịch vụ tịa nhà | 81 | 3.9 | 0,6 | |
Khách sạn & Du lịch | 162 | 4.1 | 1,2 | |
Chỗ ở khác | 44 | 4.0 | 0,3 | |
Khách sạn và nhà nghỉ | 39 | 4.0 | 0,3 | |
Taxi | 30 | 3.5 | 0,2 | |
Công nghiệp | 113 | 3.7 | 0,8 | |
Dịch vụ địa phương | 53 | 4.3 | 0,4 | |
Y học | 207 | 4.1 | 1,5 | |
Bệnh viện | 34 | 3.7 | 0,2 | |
Các nha sĩ | 28 | 4.9 | 0,2 | |
Sức khoẻ và y tế | 91 | 4.3 | 0,7 | |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 103 | 4.1 | 0,8 | |
Tôn giáo | 58 | 4.6 | 0,4 | |
Nhà thờ | 33 | 4.7 | 0,2 | |
Nhà hàng | 402 | 4.2 | 2,9 | |
Nhà hàng Mexico | 76 | 4.2 | 0,6 | |
Mua sắm | 969 | 18,9 năm | 4.0 | 7,1 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 43 | 4.0 | 0,3 | |
Cửa hàng phần cứng | 73 | 3.9 | 0,5 | |
Cửa hàng quần áo | 40 | 4.1 | 0,3 | |
Thể thao & Hoạt động | 48 | 4.1 | 0,4 |
Khu vực Ciudad Valles, San Luis Potosí | 34,7 km² |
Dân số | 136697 |
Dân số nam | 65126 (47,6%) |
Dân số nữ | 71571 (52,4%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +104,1% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +16,7% |
Độ tuổi trung bình | 28,2 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 26,9 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 29,4 |
Mã Vùng | 458, 467, 478, 499 |
Các vùng lân cận | Altavista, Centro, Ciudad Valles Centro, Obrera, Zona Centro |
Giờ địa phương | Thứ Bảy 01:02 |
Múi giờ | Giờ chuẩn miền Trung |
thời tiết | 22.9°C mây u ám |
Vĩ độ & Kinh độ | 21.98333° / -99.01667° |
Mã Bưu Chính | 79000, 79010, 79019, 79020, 79026, Nhiều hơn |
Ciudad Valles, San Luis Potosí - Bản đồ
Dân số Ciudad Valles, San Luis Potosí
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 66985 | 97785 | 117104 | 136697 |
Mật độ dân số | 1933 / km² | 2822 / km² | 3379 / km² | 3945 / km² |
Thay đổi dân số của Ciudad Valles từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 16,7% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Ciudad Valles, San Luis Potosí | +104,1% | +39,8% | +16,7% |
San Luis Potosí | +103% | +41% | +17,9% |
México | +108,7% | +48,4% | +23,5% |
Độ tuổi trung bình ở Ciudad Valles, San Luis Potosí
Độ tuổi trung bình: 28,2 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Ciudad Valles, San Luis Potosí | 28,2 năm | 29,4 năm | 26,9 năm |
San Luis Potosí | 25,2 năm | 26 năm | 24,3 năm |
México | 26,2 năm | 27 năm | 25,3 năm |
Cây dân số của Ciudad Valles, San Luis Potosí
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 5861 | 5681 | 11543 |
5-9 | 6488 | 6207 | 12696 |
10-14 | 6190 | 6148 | 12338 |
15-19 | 6553 | 6546 | 13100 |
20-24 | 5628 | 6188 | 11816 |
25-29 | 4901 | 5711 | 10613 |
30-34 | 4706 | 5632 | 10338 |
35-39 | 4777 | 5669 | 10447 |
40-44 | 4231 | 5061 | 9292 |
45-49 | 3640 | 4449 | 8090 |
50-54 | 3221 | 3852 | 7073 |
55-59 | 2556 | 3020 | 5577 |
60-64 | 2082 | 2299 | 4382 |
65-69 | 1485 | 1615 | 3101 |
70-74 | 1125 | 1416 | 2542 |
75-79 | 750 | 886 | 1636 |
80-84 | 536 | 635 | 1171 |
85 cộng | 396 | 555 | 952 |
Mật độ dân số của Ciudad Valles, San Luis Potosí
Mật độ dân số: 3945 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Ciudad Valles, San Luis Potosí | 136697 | 34,7 km² | 3945 / km² |
San Luis Potosí | 2,9 triệu | 61.138 km² | 46,7 / km² |
México | 126,8 triệu | 1.965.208 km² | 64,5 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Ciudad Valles, San Luis Potosí
Dân số ước tính từ năm 1710 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở Ciudad Valles Zona Centro: 23,6%
Obrera: 7,9%
Centro: 7,9%
Ciudad Valles Centro: 6,2%
Khác: 54,5%
Phân phối kinh doanh theo giá cho Ciudad Valles, San Luis Potosí
Không tốn kém: 71,2%
Vừa phải: 20,9%
Đắt: 7,4%
Rất đắt: 0,5%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Ciudad Valles, San Luis Potosí
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Ciudad Valles, San Luis Potosí | 530.839 t | 3,88 t | 15.319 t/km² |
San Luis Potosí | 10.565.329 t | 3,7 t | 172,8 t/km² |
México | 496.865.013 t | 3,92 t | 252,8 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Ciudad Valles, San Luis Potosí
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 530.839 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 3,88 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 15.319 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lốc xoáy | Cao (8) |
Hạn hán | (2) thấp |
Lũ lụt | Cao (8) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources: 1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Flood Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4668B3D.
3. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University, International Bank for Reconstruction and Development - The World Bank, and United Nations Environment Programme Global Resource Information Database Geneva - UNEP/GRID-Geneva. 2005. Global Cyclone Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4CZ353K.
4. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University, and International Research Institute for Climate and Society - IRI - Columbia University. 2005. Global Drought Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4VX0DFT.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
21/07/2011 | 14:36 | 4 | 41,4 km | 11.500 m | San Luis Potosi, Mexico | usgs.gov |
27/06/2011 | 01:05 | 4 | 59,5 km | 8.000 m | Queretaro, Mexico | usgs.gov |
24/06/2011 | 21:31 | 4,1 | 87,3 km | 3.200 m | Queretaro, Mexico | usgs.gov |
24/06/2011 | 17:41 | 4,2 | 84,1 km | 10.000 m | Queretaro, Mexico | usgs.gov |
26/03/2011 | 10:08 | 4 | 55,2 km | 8.500 m | Queretaro, Mexico | usgs.gov |
25/01/2008 | 10:06 | 4 | 56,7 km | 5.000 m | San Luis Potosi, Mexico | usgs.gov |
15/01/2007 | 21:52 | 4,1 | 72,5 km | 20.500 m | San Luis Potosi, Mexico | usgs.gov |
15/01/2007 | 14:11 | 4,3 | 53,5 km | 14.100 m | San Luis Potosi, Mexico | usgs.gov |
20/08/2005 | 01:06 | 4,1 | 35,3 km | 4.800 m | San Luis Potosi, Mexico | usgs.gov |
04/07/2005 | 12:19 | 3,9 | 89,3 km | 16.000 m | Hidalgo, Mexico | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Ciudad Valles, San Luis Potosí
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
Mã Bưu Chính
Tỷ lệ doanh nghiệp theo Mã Bưu Chính ở Ciudad Valles Mã Bưu Chính 79000: 44,9%
Mã Bưu Chính 79050: 14,1%
Mã Bưu Chính 79020: 7,8%
Mã Bưu Chính 79040: 5,7%
Mã Bưu Chính 79080: 5,5%
Khác: 22%
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.