Doanh nghiệp tại Ebetsu, Hokkaidō

Các ngành công nghiệp

Phân phối kinh doanh theo ngành
 Mua sắm: 16,6%
 Nhà hàng: 11%
 Công nghiệp: 9,9%
 Y học: 8,2%
 Đồ ăn: 8%
 Làm đẹp & Spa: 6,2%
 Ô tô: 5,7%
 Các dịch vụ tịa nhà: 5,7%
 Giáo dục: 5,5%
 Khác: 23,2%
Khu vực Ebetsu, Hokkaidō187,6 km²
Dân số121439
Mã Vùng11
Các vùng lân cậnKoeicho, Nopporocho, Oasa Higashimachi, Saiwaicho, Takasagocho
Giờ địa phươngThứ Tư 05:25
Múi giờGiờ Chuẩn Nhật Bản
thời tiết-1.4°C trời quang
Vĩ độ & Kinh độ43.10806° / 141.55056°
Mã Bưu Chính067

Mật độ dân số của Ebetsu, Hokkaidō

Mật độ dân số: 647,4 / km²
Đến từDân sốKhu vựcMật độ dân số
Ebetsu, Hokkaidō121439187,6 km²647,4 / km²
Hokkaidō5,2 triệu83.510,2 km²61,9 / km²
Nhật Bản122,9 triệu373.410,9 km²329,2 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Phân phối kinh doanh theo giá cho Ebetsu, Hokkaidō

 Vừa phải: 50,3%
 Không tốn kém: 43%
 Đắt: 6,7%

Trận động đất gần đây

Độ lớn 3.0 trở lên
NgàyThời gianĐộ lớnKhoảng cáchĐộ sâuĐến từLiên kết
04/05/201905:344,442,9 km133.590 m10km SSE of Chitose, Japanusgs.gov
22/02/201909:034,342,5 km35.000 m18km E of Chitose, Japanusgs.gov
18/10/201805:124,441,6 km38.750 m26km ENE of Chitose, Japanusgs.gov
30/09/201819:224,843,1 km33.530 m28km ENE of Chitose, Japanusgs.gov
13/09/201817:484,442 km35.000 m24km ENE of Chitose, Japanusgs.gov
05/09/201815:454,345,3 km43.510 m23km E of Chitose, Japanusgs.gov
27/11/201709:054,437,1 km126.640 m4km SSW of Chitose, Japanusgs.gov
25/07/201703:224,351,2 km140.050 m22km ESE of Chitose, Japanusgs.gov
01/07/201707:455,344,8 km36.730 m22km E of Chitose, Japanusgs.gov
15/03/201704:274,145,2 km138.240 m16km WNW of Tomakomai, Japanusgs.gov

Tìm trận động đất lịch sử gần Ebetsu, Hokkaidō

Cuộc hẹn sớm nhất  Ngày cuối 
 Độ lớn 3.0 trở lên   Độ lớn 4.0 trở lên   Độ lớn 5.0 trở lên 

Ebetsu, Hokkaidō

Ebetsu (江別市, Ebetsu-shi) là một thành phố thuộc tỉnh Hokkaidō, Nhật Bản.  ︎  Trang Wikipedia về Ebetsu, Hokkaidō

Mã Bưu Chính

Tỷ lệ doanh nghiệp theo Mã Bưu Chính ở Ebetsu, Hokkaidō
 Mã Bưu Chính 069: 55,5%
 Mã Bưu Chính 067: 43,7%
 Khác: 0,8%