Doanh nghiệp tại Mojoagung
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Nhà hàng: 21,6%
Mua sắm: 16,5%
Giáo dục: 10,1%
Ô tô: 8,6%
Tôn giáo: 7,9%
Thể thao & Hoạt động: 5,8%
Đồ ăn: 5%
Cộng đồng & Chính phủ: 4,3%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 4,3%
Khác: 15,8%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|
Ô tô | 21 | 4.2 | 0,9 |
Sửa chữa xe hơi | 8 | 4.1 | 0,3 |
Làm đẹp & Spa | 6 | 4.2 | 0,3 |
Cộng đồng & Chính phủ | 5 | 3.4 | 0,2 |
Giáo dục | 115 | 3.2 | 4,9 |
Giáo dục khác | 7 | 0,3 | |
Giáo dục trung học | 7 | 0,3 | |
Nền giáo dục cao hơn (cao đẳng, đại học) | 19 | 3.2 | 0,8 |
Trường mầm non, mẫu giáo | 7 | 2.0 | 0,3 |
Trường tiểu học và tiểu học | 25 | 2.9 | 1,1 |
Giải trí | 5 | 0,2 | |
Dịch vụ tài chính | 27 | 4.2 | 1,1 |
Công Ty Tín Dụng | 10 | 4.1 | 0,4 |
Ngân hàng | 8 | 4.5 | 0,3 |
Tài chính khác | 6 | 4.0 | 0,3 |
Đồ ăn | 25 | 4.2 | 1,1 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 9 | 3.8 | 0,4 |
Các dịch vụ tịa nhà | 13 | 4.2 | 0,6 |
Nhà Thầu Chính | 6 | 4.0 | 0,3 |
Khách sạn & Du lịch | 8 | 0,3 | |
Công nghiệp | 35 | 3.7 | 1,5 |
Bán sỉ hàng điện tử | 8 | 0,3 | |
Dịch vụ địa phương | 10 | 3.0 | 0,4 |
Viễn thông | 7 | 4.0 | 0,3 |
Y học | 5 | 0,2 | |
Tôn giáo | 35 | 4.6 | 1,5 |
Nhà thờ Hồi giáo | 17 | 4.7 | 0,7 |
Nhà hàng | 71 | 4.3 | 3,0 |
Nhà hàng Indonesia | 8 | 4.1 | 0,3 |
Nhà hàng Mỹ | 9 | 5.0 | 0,4 |
Quán cà phê | 7 | 4.6 | 0,3 |
Mua sắm | 102 | 4.1 | 4,3 |
Các cửa hàng đồ nội thất | 8 | 0,3 | |
Cửa hàng phần cứng | 8 | 3.0 | 0,3 |
Cửa hàng điện tử | 8 | 4.1 | 0,3 |
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm | 8 | 0,3 | |
Thể thao & Hoạt động | 5 | 0,2 |
Dân số | 23534 |
Mã Vùng | 32 |
Các vùng lân cận | Dimoro, Dukuhdimoro, Mojoagung, Gambiran Selatan, Gambiran, Mojoagung, Gambiran Utara, Gambiran, Mojoagung, Kedunglumpang, Mojoagung, Ngemplak Utara, Mojotrisno, Mojoagung, Pekunden, Kademangan, Mojoagung, Perum Mojoasri Mancil, Mancilan, Mojoagung, Tejo Utara, Tejo, Mojoagung |
Giờ địa phương | Thứ Bảy 20:19 |
Múi giờ | Giờ Miền Tây Indonesia |
Vĩ độ & Kinh độ | -7.56667° / 112.35° |
Mã Bưu Chính | 61482 |
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở Mojoagung Gambiran Utara, Gambiran, Mojoagung: 16,2%
Kedunglumpang, Mojoagung: 9,5%
Gambiran Selatan, Gambiran, Mojoagung: 7,3%
Perum Mojoasri Mancil, Mancilan, Mojoagung: 4,5%
Ngemplak Utara, Mojotrisno, Mojoagung: 4,5%
Khác: 58,1%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở Mojoagung Mã Vùng 32: 90,7%
Mã Vùng 8: 8,7%
Khác: 0,6%
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mojoagung, Đông Java
Vừa phải: 59,5%
Không tốn kém: 32,4%
Đắt: 8,1%
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
16/04/2017 | 13:56 | 4,1 | 35,8 km | 233.610 m | 18km SSE of Babat, Indonesia | usgs.gov |
08/04/2017 | 01:17 | 3,9 | 68,3 km | 61.710 m | 0km ESE of Bureng, Indonesia | usgs.gov |
16/10/2016 | 10:45 | 4,4 | 9,3 km | 166.430 m | 9km NE of Jombang, Indonesia | usgs.gov |
23/09/2016 | 16:33 | 4,2 | 75,2 km | 150.370 m | 5km WSW of Tiang, Indonesia | usgs.gov |
24/06/2015 | 20:35 | 4,3 | 64,9 km | 9.770 m | 20km NW of Nganjuk, Indonesia | usgs.gov |
13/03/2014 | 12:17 | 4,5 | 13,4 km | 184.190 m | 4km N of Ngoro, Indonesia | usgs.gov |
02/02/2014 | 03:17 | 4,3 | 70,4 km | 234.060 m | 8km ESE of Mojosawit, Indonesia | usgs.gov |
05/10/2011 | 11:26 | 4,7 | 51,3 km | 165.100 m | Java, Indonesia | usgs.gov |
08/05/2011 | 01:05 | 4,5 | 59,3 km | 229.000 m | Java, Indonesia | usgs.gov |
16/09/2009 | 04:36 | 4,4 | 75,5 km | 270.800 m | Java, Indonesia | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mojoagung, Đông Java
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
Mã Bưu Chính
Tỷ lệ doanh nghiệp theo Mã Bưu Chính ở Mojoagung Mã Bưu Chính 61482: 80,3%
Mã Bưu Chính 61483: 4,7%
Khác: 15%