- Thế giới »
- CH »
- Zug (bang) »
- Zug, Zug (bang)
Doanh nghiệp tại Zug
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Dịch vụ chuyên nghiệp: 24,6%
Mua sắm: 19,9%
Công nghiệp: 9,6%
Y học: 8,1%
Các dịch vụ tịa nhà: 7,5%
Dịch vụ tài chính: 5,8%
Khác: 24,4%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 149 | 44 năm | 4.3 | 8,6 |
Làm đẹp & Spa | 196 | 31,2 năm | 4.6 | 11,3 |
Thẩm mỹ viện | 93 | 31,8 năm | 4.6 | 5,3 |
Cộng đồng & Chính phủ | 105 | 4.4 | 6,0 | |
Giáo dục | 284 | 29,3 năm | 4.4 | 16,3 |
Giải trí | 96 | 35,2 năm | 4.4 | 5,5 |
Dịch vụ tài chính | 773 | 37,9 năm | 3.9 | 44,4 |
Công Ty Tín Dụng | 260 | 35,1 năm | 3.7 | 14,9 |
Tài chính khác | 134 | 36,9 năm | 4.0 | 7,7 |
Đồ ăn | 258 | 39,4 năm | 4.1 | 14,8 |
Các dịch vụ tịa nhà | 852 | 45 năm | 4.2 | 49,0 |
Bất Động Sản | 487 | 45,1 năm | 4.2 | 28,0 |
Lắp đặt điện | 88 | 32 năm | 3.8 | 5,1 |
Khách sạn & Du lịch | 331 | 37,4 năm | 4.1 | 19,0 |
Khách sạn và nhà nghỉ | 134 | 30,4 năm | 4.1 | 7,7 |
Công nghiệp | 841 | 41,3 năm | 4.2 | 48,3 |
Đại lí bán sỉ | 151 | 40,5 năm | 4.6 | 8,7 |
Dịch vụ địa phương | 122 | 34,7 năm | 4.0 | 7,0 |
Y học | 679 | 34,7 năm | 4.3 | 39,0 |
Sức khoẻ và y tế | 409 | 4.3 | 23,5 | |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 1676 | 32,6 năm | 4.3 | 96,3 |
Dịch vụ khoa học và kĩ thuật | 219 | 30,9 năm | 4.4 | 12,6 |
Luật sư hợp pháp | 117 | 34,6 năm | 4.2 | 6,7 |
Nhân viên kế toán | 146 | 34,1 năm | 4.2 | 8,4 |
Pháp lí và tài chính | 165 | 44,8 năm | 3.8 | 9,5 |
Quản lí đoàn thể | 521 | 28,8 năm | 4.4 | 29,9 |
Quảng Cáo và Tiếp Thị | 88 | 31,2 năm | 4.5 | 5,1 |
Nhà hàng | 389 | 32,3 năm | 4.2 | 22,4 |
Mua sắm | 2151 | 39,2 năm | 4.1 | 123,6 |
Cửa hàng phần cứng | 92 | 37,4 năm | 4.2 | 5,3 |
Cửa hàng quần áo | 127 | 49 năm | 4.2 | 7,3 |
Cửa hàng điện tử | 284 | 31,4 năm | 3.7 | 16,3 |
Mua Sắm Khác | 108 | 33,9 năm | 4.4 | 6,2 |
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm | 99 | 3.8 | 5,7 | |
Thể thao & Hoạt động | 107 | 4.3 | 6,1 |
Khu vực Zug, Zug (bang) | 8,1 km² |
Dân số | 17399 |
Dân số nam | 8865 (51%) |
Dân số nữ | 8534 (49%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +65,9% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +22,8% |
Độ tuổi trung bình | 42,8 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 42,4 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 43,3 |
Mã Vùng | 41 |
Các vùng lân cận | Altstetten, Enge, Kreis 5, Lindenhof, Oberwil bei Zug, Unterstrass |
Giờ địa phương | Thứ Tư 22:23 |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Âu |
Vĩ độ & Kinh độ | 47.17242° / 8.51745° |
Mã Bưu Chính | 6300, 6301, 6302, 6303, 6304, Nhiều hơn |
Zug, Zug (bang) - Bản đồ
Dân số Zug, Zug (bang)
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 10490 | 12336 | 14173 | 17399 |
Mật độ dân số | 1291 / km² | 1518 / km² | 1745 / km² | 2142 / km² |
Thay đổi dân số của Zug từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 22,8% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Zug, Zug (bang) | +65,9% | +41% | +22,8% |
Bang Zug | +52,8% | +36,7% | +22,4% |
Thụy Sĩ | +30,6% | +24,4% | +15,8% |
Độ tuổi trung bình ở Zug, Zug (bang)
Độ tuổi trung bình: 42,8 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Zug, Zug (bang) | 42,8 năm | 43,3 năm | 42,4 năm |
Bang Zug | 41,6 năm | 41,9 năm | 41,4 năm |
Thụy Sĩ | 41,4 năm | 42,3 năm | 40,5 năm |
Cây dân số của Zug, Zug (bang)
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 397 | 420 | 817 |
5-9 | 368 | 343 | 711 |
10-14 | 358 | 328 | 687 |
15-19 | 400 | 381 | 782 |
20-24 | 437 | 438 | 875 |
25-29 | 599 | 590 | 1189 |
30-34 | 712 | 658 | 1370 |
35-39 | 751 | 658 | 1410 |
40-44 | 865 | 674 | 1540 |
45-49 | 811 | 679 | 1490 |
50-54 | 669 | 551 | 1220 |
55-59 | 573 | 545 | 1119 |
60-64 | 524 | 499 | 1023 |
65-69 | 488 | 464 | 952 |
70-74 | 323 | 388 | 711 |
75-79 | 266 | 338 | 604 |
80-84 | 186 | 295 | 482 |
85 cộng | 139 | 285 | 425 |
Mật độ dân số của Zug, Zug (bang)
Mật độ dân số: 2142 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Zug, Zug (bang) | 17399 | 8,1 km² | 2142 / km² |
Bang Zug | 120510 | 238,7 km² | 504,8 / km² |
Thụy Sĩ | 8,3 triệu | 41.281,4 km² | 200,2 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Zug, Zug (bang)
Dân số ước tính từ năm 1100 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Phân phối kinh doanh theo giá cho Zug, Zug (bang)
Vừa phải: 44,3%
Không tốn kém: 28,4%
Đắt: 26,2%
Rất đắt: 1,1%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Zug, Zug (bang)
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Zug, Zug (bang) | 247.306 t | 14,2 t | 30.451 t/km² |
Bang Zug | 1.703.951 t | 14,1 t | 7.137 t/km² |
Thụy Sĩ | 96.432.235 t | 11,7 t | 2.335 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Zug, Zug (bang)
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 247.306 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 14,2 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 30.451 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lũ lụt | Cao (9) |
Động đất | Trung bình (4) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources: 1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Flood Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4668B3D.
3. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Earthquake Hazard Distribution - Peak Ground Acceleration. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4BZ63ZS.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
06/03/2017 | 12:12 | 4,1 | 36,9 km | 10.000 m | 8km SSE of Muotathal, Switzerland | usgs.gov |
11/02/2012 | 14:45 | 4,2 | 3,8 km | 32.000 m | Switzerland | usgs.gov |
11/07/2007 | 17:09 | 3,1 | 31,3 km | 1.000 m | Switzerland | usgs.gov |
12/11/2005 | 11:31 | 4,4 | 43,6 km | 22.000 m | Switzerland | usgs.gov |
10/07/2005 | 11:44 | 3,1 | 55,3 km | 1.000 m | Switzerland | usgs.gov |
08/11/2004 | 03:52 | 3,3 | 58,7 km | 24.000 m | Switzerland | usgs.gov |
28/06/2004 | 17:02 | 3,1 | 43,6 km | 21.000 m | Switzerland | usgs.gov |
28/06/2004 | 16:42 | 4,2 | 43,6 km | 20.000 m | Switzerland | usgs.gov |
15/04/2004 | 08:14 | 3,3 | 38,9 km | 13.000 m | Switzerland | usgs.gov |
06/05/2003 | 14:59 | 4,3 | 42 km | 6.000 m | Switzerland | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Zug, Zug (bang)
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
Mã Bưu Chính
Tỷ lệ doanh nghiệp theo Mã Bưu Chính ở Zug Mã Bưu Chính 6300: 82,4%
Mã Bưu Chính 6301: 5,7%
Mã Bưu Chính 6304: 5,6%
Khác: 6,3%
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.