- Thế giới »
- CA »
- Ontario »
- Windsor, Ontario
Doanh nghiệp tại Windsor, Ontario
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 18,2%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 10,5%
Nhà hàng: 9,2%
Y học: 8,8%
Các dịch vụ tịa nhà: 7,8%
Công nghiệp: 7,6%
Khác: 37,9%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 1406 | 27,6 năm | 4.2 | 6,6 |
Phụ Tùng Xe | 186 | 31,3 năm | 4.2 | 0,9 |
Sửa chữa xe hơi | 454 | 27,3 năm | 4.2 | 2,1 |
Làm đẹp & Spa | 1018 | 23,9 năm | 4.2 | 4,8 |
Thẩm mỹ viện | 424 | 23,8 năm | 4.2 | 2,0 |
Tiệm cắt tóc | 407 | 24 năm | 4.2 | 1,9 |
Cộng đồng & Chính phủ | 674 | 25,7 năm | 4.1 | 3,2 |
Công việc xã hội | 219 | 25,5 năm | 4.2 | 1,0 |
Quản lí công chúng | 258 | 26,6 năm | 3.7 | 1,2 |
Giáo dục | 997 | 24,6 năm | 4.1 | 4,7 |
Giáo dục khác | 177 | 25 năm | 4.0 | 0,8 |
Giáo dục trung học | 150 | 24,3 năm | 4.2 | 0,7 |
Giải trí | 240 | 25,9 năm | 4.3 | 1,1 |
Dịch vụ tài chính | 1177 | 25 năm | 4.2 | 5,5 |
Công Ty Tín Dụng | 447 | 24,6 năm | 4.2 | 2,1 |
Đồ ăn | 1501 | 25,3 năm | 4.2 | 7,0 |
Cửa hàng tiện lợi | 147 | 24,3 năm | 4.0 | 0,7 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 258 | 25,3 năm | 4.2 | 1,2 |
Các dịch vụ tịa nhà | 1978 | 25,3 năm | 4.2 | 9,3 |
Bất Động Sản | 363 | 24,5 năm | 4.2 | 1,7 |
Căn hộ | 144 | 24,7 năm | 3.7 | 0,7 |
Ngành xây dựng khác | 258 | 25,9 năm | 4.4 | 1,2 |
Nhà Thầu Chính | 504 | 26 năm | 3.9 | 2,4 |
Khách sạn & Du lịch | 506 | 24,8 năm | 3.9 | 2,4 |
Công nghiệp | 2151 | 29,2 năm | 4.2 | 10,1 |
Bán sỉ máy móc | 300 | 29,8 năm | 4.2 | 1,4 |
Xây dựng các tòa nhà | 309 | 26,1 năm | 4.2 | 1,4 |
Dịch vụ địa phương | 694 | 25,3 năm | 4.3 | 3,3 |
Y học | 2632 | 24,6 năm | 4.0 | 12,3 |
Bệnh viện | 196 | 24,8 năm | 3.7 | 0,9 |
Các nha sĩ | 226 | 24,4 năm | 4.2 | 1,1 |
Sức khoẻ và y tế | 1228 | 24,5 năm | 4.0 | 5,8 |
Thầy Thuốc và Bác Sĩ Phẫu Thuật | 209 | 24,9 năm | 3.4 | 1,0 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 1503 | 24,5 năm | 4.2 | 7,0 |
Luật sư hợp pháp | 330 | 24,4 năm | 4.4 | 1,5 |
Nhân viên kế toán | 151 | 24,5 năm | 4.0 | 0,7 |
Quản lí đoàn thể | 157 | 23,3 năm | 3.6 | 0,7 |
Tôn giáo | 490 | 25,2 năm | 4.7 | 2,3 |
Nhà thờ | 244 | 25,3 năm | 4.6 | 1,1 |
Nhà hàng | 2519 | 23,8 năm | 4.1 | 11,8 |
Bánh Pizza | 147 | 23,6 năm | 4.2 | 0,7 |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 205 | 23,7 năm | 4.2 | 1,0 |
Mua sắm | 5658 | 25,8 năm | 4.1 | 26,5 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 171 | 24,7 năm | 4.3 | 0,8 |
Cửa hàng phần cứng | 253 | 29,2 năm | 4.0 | 1,2 |
Cửa hàng quần áo | 271 | 23,9 năm | 4.1 | 1,3 |
Cửa hàng điện tử | 275 | 25,3 năm | 3.9 | 1,3 |
Mua Sắm Khác | 398 | 25,6 năm | 4.1 | 1,9 |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 182 | 26,8 năm | 3.9 | 0,9 |
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm | 147 | 30,1 năm | 4.2 | 0,7 |
Thể thao & Hoạt động | 707 | 25,1 năm | 4.3 | 3,3 |
Khu vực Windsor, Ontario | 146,3 km² |
Dân số | 213490 |
Dân số nam | 103638 (48,5%) |
Dân số nữ | 109852 (51,5%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | -6,2% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | -4,7% |
Độ tuổi trung bình | 40,2 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 39,2 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 41,1 |
Mã Vùng | 519, 780 |
Các vùng lân cận | City Centre, Devonshire Heights, East Windsor, Fontainbleu, Forest Glade, Remington Park, Riverside, Roseland, Sandwich, South Central, South Walkerville, South Windsor, University, Walker Farm, Walkerville |
Giờ địa phương | Thứ Bảy 09:51 |
Múi giờ | Giờ mùa hè miền Đông |
thời tiết | 19.9°C mây rải rác |
Hồ sơ Facebook | |
Vĩ độ & Kinh độ | 42.30008° / -83.01654° |
Mã Bưu Chính | N8N, N8P, N8R, N8S, N8T, Nhiều hơn |
Windsor, Ontario - Bản đồ
Dân số Windsor, Ontario
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 227488 | 228556 | 223982 | 213490 |
Mật độ dân số | 1554 / km² | 1562 / km² | 1530 / km² | 1459 / km² |
Thay đổi dân số của Windsor, Ontario từ năm 2000 đến năm 2015
Giảm 4,7% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Windsor, Ontario | -6,2% | -6,6% | -4,7% |
Ontario | +52,6% | +28,6% | +16,4% |
Canada | +55,8% | +30,2% | +17,2% |
Độ tuổi trung bình ở Windsor, Ontario
Độ tuổi trung bình: 40,2 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Windsor, Ontario | 40,2 năm | 41,1 năm | 39,2 năm |
Ontario | 40,5 năm | 41,4 năm | 39,6 năm |
Canada | 40,6 năm | 41,5 năm | 39,6 năm |
Cây dân số của Windsor, Ontario
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 6146 | 5824 | 11970 |
5-9 | 6229 | 5900 | 12130 |
10-14 | 6493 | 6134 | 12628 |
15-19 | 7212 | 6887 | 14099 |
20-24 | 7492 | 7300 | 14792 |
25-29 | 6365 | 7071 | 13436 |
30-34 | 6242 | 6905 | 13147 |
35-39 | 6714 | 7312 | 14027 |
40-44 | 7431 | 7578 | 15010 |
45-49 | 8176 | 8215 | 16391 |
50-54 | 7907 | 7968 | 15875 |
55-59 | 6759 | 7117 | 13876 |
60-64 | 6011 | 6571 | 12583 |
65-69 | 4475 | 4916 | 9392 |
70-74 | 3533 | 4264 | 7797 |
75-79 | 2832 | 3601 | 6434 |
80-84 | 2094 | 3083 | 5177 |
85 cộng | 1527 | 3206 | 4733 |
Mật độ dân số của Windsor, Ontario
Mật độ dân số: 1459 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Windsor, Ontario | 213490 | 146,3 km² | 1459 / km² |
Ontario | 13,8 triệu | 1.078.182,8 km² | 12,8 / km² |
Canada | 35,5 triệu | 9.875.295,4 km² | 3,6 / km² |
Dân số lịch sử của Windsor, Ontario
Dân số ước tính từ năm 1830 đến năm 2015Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở Windsor, Ontario Walkerville: 12,3%
City Centre: 12,1%
Devonshire Heights: 8,2%
Forest Glade: 7,7%
University: 6,8%
East Windsor: 6,6%
Remington Park: 6,4%
South Central: 5,8%
Riverside: 5,5%
Khác: 28,7%
Phân phối kinh doanh theo giá cho Windsor, Ontario
Không tốn kém: 43,3%
Vừa phải: 38,1%
Rất đắt: 10,7%
Đắt: 8%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Windsor, Ontario
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Windsor, Ontario | 3.186.231 t | 14,9 t | 21.775 t/km² |
Ontario | 197.940.137 t | 14,4 t | 183,6 t/km² |
Canada | 521.999.336 t | 14,7 t | 52,9 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Windsor, Ontario
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 3.186.231 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 14,9 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 21.775 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lũ lụt | Cao (7) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources: 1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Flood Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4668B3D.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lên
Windsor, Ontario
Mã Bưu Chính
Tỷ lệ doanh nghiệp theo Mã Bưu Chính ở Windsor, Ontario Mã Bưu Chính N9A: 16,8%
Mã Bưu Chính N8X: 15,8%
Mã Bưu Chính N8W: 12,5%
Mã Bưu Chính N8T: 7%
Mã Bưu Chính N8Y: 6,9%
Mã Bưu Chính N8N: 6,8%
Khác: 34,1%
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.