Doanh nghiệp tại Taboão da Serra

Các ngành công nghiệp

Phân phối kinh doanh theo ngành
 Mua sắm: 27,6%
 Công nghiệp: 10,9%
 Nhà hàng: 9%
 Dịch vụ chuyên nghiệp: 8%
 Đồ ăn: 6,9%
 Các dịch vụ tịa nhà: 5,8%
 Ô tô: 5,8%
 Khác: 26%
Mô tả ngànhSố lượng cơ sởTuổi trung bình của doanh nghiệpXếp hạng Google trung bìnhDoanh nghiệp trên 1.000 dân
Phụ Tùng Xe1254.20,4
Sửa chữa xe hơi48829,8 năm4.31,7
Thẩm mỹ viện3704.61,3
Tiệm cắt tóc2904.61,0
Công Ty Tín Dụng1282.80,5
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị24824 năm3.90,9
Hiệu Bánh Mỳ11936,2 năm4.20,4
Bất Động Sản36725,6 năm4.21,3
Nhà Thầu Chính17727,6 năm4.40,6
Bán sỉ máy móc13428,8 năm4.30,5
Những chỗ bán sĩ khác10733,9 năm4.20,4
Xây dựng các tòa nhà15429,1 năm4.20,5
Bệnh viện1053.10,4
Các nha sĩ1513.90,5
Sức khoẻ và y tế1963.80,7
Nhà thờ3504.61,2
Bánh Pizza13526,1 năm4.10,5
Nhà hàng Mỹ1044.20,4
Quán bar, quán rượu và quán rượu1534.20,5
Chuyên gia nhãn khoa và kính mắt10432,8 năm4.00,4
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc18726,5 năm4.30,7
Cửa hàng phần cứng27625,5 năm4.11,0
Cửa hàng quần áo31823,1 năm4.31,1
Cửa hàng điện tử18529,1 năm4.10,7
Mua Sắm Khác13527,8 năm4.20,5
Thiết bị gia dụng và hàng hóa1243.80,4
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm18525,2 năm4.10,7
Khu vực Taboão da Serra, São Paulo (bang)20,4 km²
Dân số281395
Dân số nam134643 (47,8%)
Dân số nữ146751 (52,2%)
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 +193,7%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 +35,7%
Độ tuổi trung bình29,2
Độ tuổi trung bình của nam giới28,2
Độ tuổi trung bình của nữ giới30,1
Các vùng lân cậnCidade Intercap, Jardim Clementino, Jardim Maria Rosa, Jardim Record, Parque Pinheiros, Parque Santos Dumont, Parque Sao Joaquim
Giờ địa phươngThứ Hai 11:15
Múi giờGiờ Chuẩn Brasilia
thời tiết26.2°C trời quang
Vĩ độ & Kinh độ-23.62611° / -46.79167°
Mã Bưu Chính06753-00006754-00006755-00006756-00006757-000Nhiều hơn

Taboão da Serra, São Paulo (bang) - Bản đồ

Dân số Taboão da Serra, São Paulo (bang)

Năm 1975 đến năm 2015
Dữ liệu1975199020002015
Dân số95817159303207380281395
Mật độ dân số4699 / km²7812 / km²10170 / km²13800 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Thay đổi dân số của Taboão da Serra từ năm 2000 đến năm 2015

Tăng 35,7% từ năm 2000 đến năm 2015
Đến từThay đổi từ năm 1975Thay đổi từ năm 1990Thay đổi từ năm 2000
Taboão da Serra, São Paulo (bang)+193,7%+76,6%+35,7%
São Paulo+90,7%+35,9%+16,4%
Brasil+91,5%+38,1%+18,2%
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Độ tuổi trung bình ở Taboão da Serra, São Paulo (bang)

Độ tuổi trung bình: 29,2 năm
Đến từĐộ tuổi trung bìnhTuổi trung vị (Nữ)Tuổi trung vị (Nam)
Taboão da Serra, São Paulo (bang)29,2 năm30,1 năm28,2 năm
São Paulo31,4 năm32,4 năm30,4 năm
Brasil29,5 năm30,3 năm28,7 năm
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Cây dân số của Taboão da Serra, São Paulo (bang)

Dân số theo độ tuổi và giới tính
Tuổi tácNam giớiNữ giớiToàn bộ
Dưới 5105821020420787
5-9110431079221836
10-14127801256025341
15-19116731184823521
20-24126851315025836
25-29133591447027829
30-34127311406726799
35-39111001233323433
40-4499551085020805
45-497855945017306
50-546758797314732
55-595191636711558
60-64367245978270
65-69235130455396
70-74150321423645
75-7975913932153
80-844098611270
85 cộng237649887
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Mật độ dân số của Taboão da Serra, São Paulo (bang)

Mật độ dân số: 13800 / km²
Đến từDân sốKhu vựcMật độ dân số
Taboão da Serra, São Paulo (bang)28139520,4 km²13800 / km²
São Paulo44,6 triệu248.223,6 km²179,6 / km²
Brasil206,1 triệu8.479.487,1 km²24,3 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Dân số lịch sử và dự kiến của Taboão da Serra, São Paulo (bang)

Dân số ước tính từ năm 1900 đến năm 2100
Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.

Phân phối kinh doanh theo giá cho Taboão da Serra, São Paulo (bang)

 Không tốn kém: 54,2%
 Vừa phải: 36%
 Đắt: 6,4%
 Rất đắt: 3,4%

Chỉ số phát triển con người (HDI)

Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4

Lượng khí thải CO2 Taboão da Serra, São Paulo (bang)

Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi năm
Đến từLượng khí thải CO2Khí thải CO2 trên đầu ngườiCường độ phát thải CO2
Taboão da Serra, São Paulo (bang)960.916 t3,41 t47.126 t/km²
São Paulo156.280.135 t3,51 t629,6 t/km²
Brasil561.829.903 t2,73 t66,3 t/km²
Sources: [Liên kết] Moran, D., Kanemoto K; Jiborn, M., Wood, R., Többen, J., and Seto, K.C. (2018) Carbon footprints of 13,000 cities. Environmental Research Letters DOI: 10.1088/1748-9326/aac72a

Lượng khí thải CO2 Taboão da Serra, São Paulo (bang)

Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm)960.916 t
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 20133,41 t
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm)47.126 t/km²

Nguy cơ rủi ro tự nhiên

Rủi ro tương đối trong số 10
Lũ lụtCao (10)
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources:
1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Flood Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4668B3D.

Taboão da Serra, São Paulo (bang)

Taboão da Serra là một đô thị tại bang São Paulo, Brasil. Đô thị này có diện tích 20,478 kilômét vuông, dân số năm 2007 là 219.200 người, mật độ dân số 10.704,2 người/km². Đây là một đô thị thành phần của vùng đô thị São Paulo. Đô thị này cách thủ phủ bang São..  ︎  Trang Wikipedia về Taboão da Serra

Mã Bưu Chính

Tỷ lệ doanh nghiệp theo Mã Bưu Chính ở Taboão da Serra
 Mã Bưu Chính 06775: 11,5%
 Mã Bưu Chính 05576: 9,8%
 Mã Bưu Chính 06767: 8,7%
 Mã Bưu Chính 06763: 8%
 Mã Bưu Chính 06754: 7,5%
 Mã Bưu Chính 06765: 5,5%
 Khác: 49%

Về dữ liệu của chúng tôi

Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.