Doanh nghiệp tại Praia Grande

Các ngành công nghiệp

Phân phối kinh doanh theo ngành
 Mua sắm: 23,8%
 Các dịch vụ tịa nhà: 15,4%
 Nhà hàng: 10,9%
 Công nghiệp: 8,3%
 Đồ ăn: 7,3%
 Dịch vụ chuyên nghiệp: 5,8%
 Khác: 28,5%
Mô tả ngànhSố lượng cơ sởTuổi trung bình của doanh nghiệpXếp hạng Google trung bìnhDoanh nghiệp trên 1.000 dân
Sửa chữa xe hơi2344.31,0
Thẩm mỹ viện2584.61,1
Tiệm cắt tóc1724.60,7
Công Ty Tín Dụng1263.50,5
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị30220,9 năm4.11,3
Hiệu Bánh Mỳ15632,4 năm4.30,7
Bất Động Sản225925,2 năm4.39,5
Căn hộ59326 năm4.32,5
Nhà Thầu Chính23823,7 năm4.31,0
Chỗ ở khác1294.20,5
Xây dựng các tòa nhà24426,7 năm4.11,0
Sức khoẻ và y tế2323.61,0
Luật sư hợp pháp1334.40,6
Nhà thờ1864.70,8
Bánh Pizza15626,6 năm4.20,7
Quán bar, quán rượu và quán rượu17525,1 năm4.30,7
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc15323,6 năm4.30,6
Cửa hàng phần cứng21227,3 năm4.30,9
Cửa hàng quần áo25622,8 năm4.11,1
Cửa hàng điện tử1784.10,8
Mua Sắm Khác14822,2 năm4.10,6
Thiết bị gia dụng và hàng hóa16624 năm4.10,7
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm19127,8 năm4.20,8
Khu vực Praia Grande, São Paulo (bang)147,1 km²
Dân số236905
Dân số nam113231 (47,8%)
Dân số nữ123675 (52,2%)
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 +315,7%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 +54,5%
Độ tuổi trung bình31,4
Độ tuổi trung bình của nam giới30,2
Độ tuổi trung bình của nữ giới32,5
Các vùng lân cậnAviação, Boqueirão, Canto do Forte, Cidade Ocian, Guilhermina, Nova Mirim, Sítio do Campo, Vila Caiçara, Vila Tupi
Giờ địa phươngThứ Hai 11:00
Múi giờGiờ Chuẩn Brasilia
thời tiết24.0°C sương mù
Vĩ độ & Kinh độ-24.00583° / -46.40278°
Mã Bưu Chính11700-00011701-00011702-00011703-00011704-000Nhiều hơn

Praia Grande, São Paulo (bang) - Bản đồ

Dân số Praia Grande, São Paulo (bang)

Năm 1975 đến năm 2015
Dữ liệu1975199020002015
Dân số56986108044153329236905
Mật độ dân số387,5 / km²734,6 / km²1042 / km²1610 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Thay đổi dân số của Praia Grande từ năm 2000 đến năm 2015

Tăng 54,5% từ năm 2000 đến năm 2015
Đến từThay đổi từ năm 1975Thay đổi từ năm 1990Thay đổi từ năm 2000
Praia Grande, São Paulo (bang)+315,7%+119,3%+54,5%
São Paulo+90,7%+35,9%+16,4%
Brasil+91,5%+38,1%+18,2%
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Độ tuổi trung bình ở Praia Grande, São Paulo (bang)

Độ tuổi trung bình: 31,4 năm
Đến từĐộ tuổi trung bìnhTuổi trung vị (Nữ)Tuổi trung vị (Nam)
Praia Grande, São Paulo (bang)31,4 năm32,5 năm30,2 năm
São Paulo31,4 năm32,4 năm30,4 năm
Brasil29,5 năm30,3 năm28,7 năm
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Cây dân số của Praia Grande, São Paulo (bang)

Dân số theo độ tuổi và giới tính
Tuổi tácNam giớiNữ giớiToàn bộ
Dưới 58493820816701
5-99059877517834
10-14100361008520122
15-199224931018535
20-249345945818804
25-29100091063120640
30-3496781054720226
35-398764927518039
40-447646824315889
45-496791789314685
50-546153736013514
55-595385669712082
60-64431953629681
65-69323041847414
70-74233532105545
75-79150521393644
80-8483613982234
85 cộng4249021326
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Mật độ dân số của Praia Grande, São Paulo (bang)

Mật độ dân số: 1610 / km²
Đến từDân sốKhu vựcMật độ dân số
Praia Grande, São Paulo (bang)236905147,1 km²1610 / km²
São Paulo44,6 triệu248.223,6 km²179,6 / km²
Brasil206,1 triệu8.479.487,1 km²24,3 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Dân số lịch sử và dự kiến của Praia Grande, São Paulo (bang)

Dân số ước tính từ năm 1910 đến năm 2100
Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.

Các vùng lân cận

Phân phối kinh doanh theo khu phố ở Praia Grande
 Boqueirão: 18,8%
 Guilhermina: 11,5%
 Vila Tupi: 8,4%
 Cidade Ocian: 8%
 Vila Caiçara: 7,7%
 Canto do Forte: 7,2%
 Nova Mirim: 5,6%
 Aviação: 5,4%
 Khác: 27,6%

Phân phối kinh doanh theo giá cho Praia Grande, São Paulo (bang)

 Không tốn kém: 63,3%
 Vừa phải: 29,6%
 Đắt: 5,4%
 Rất đắt: 1,6%

Chỉ số phát triển con người (HDI)

Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4

Lượng khí thải CO2 Praia Grande, São Paulo (bang)

Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi năm
Đến từLượng khí thải CO2Khí thải CO2 trên đầu ngườiCường độ phát thải CO2
Praia Grande, São Paulo (bang)419.168 t1,77 t2.850 t/km²
São Paulo156.280.135 t3,51 t629,6 t/km²
Brasil561.829.903 t2,73 t66,3 t/km²
Sources: [Liên kết] Moran, D., Kanemoto K; Jiborn, M., Wood, R., Többen, J., and Seto, K.C. (2018) Carbon footprints of 13,000 cities. Environmental Research Letters DOI: 10.1088/1748-9326/aac72a

Lượng khí thải CO2 Praia Grande, São Paulo (bang)

Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm)419.168 t
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 20131,77 t
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm)2.850 t/km²

Nguy cơ rủi ro tự nhiên

Rủi ro tương đối trong số 10
Lũ lụtCao (10)
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources:
1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Flood Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4668B3D.

Praia Grande, São Paulo (bang)

Praia Grande là một thành phố Brasil. Thành phố này thuộc bang São Paulo. Dân số theo điều tra năm 2010 của Viện Địa lý và Thống kê Brasil là 249.551 người. Đây là thành phố đông dân thứ 101 của Brasil.  ︎  Trang Wikipedia về Praia Grande

Mã Bưu Chính

Tỷ lệ doanh nghiệp theo Mã Bưu Chính ở Praia Grande
 Mã Bưu Chính 11701: 18,5%
 Mã Bưu Chính 11702: 15%
 Mã Bưu Chính 11700: 14,4%
 Mã Bưu Chính 11704: 11,2%
 Mã Bưu Chính 11703: 8,7%
 Khác: 32,2%

Về dữ liệu của chúng tôi

Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.