Doanh nghiệp tại Marília

Các ngành công nghiệp

Phân phối kinh doanh theo ngành
 Mua sắm: 28,1%
 Công nghiệp: 9,5%
 Nhà hàng: 8,3%
 Đồ ăn: 8,1%
 Dịch vụ chuyên nghiệp: 7,4%
 Ô tô: 6,2%
 Y học: 5,7%
 Các dịch vụ tịa nhà: 5,3%
 Khác: 21,4%
Mô tả ngànhSố lượng cơ sởTuổi trung bình của doanh nghiệpXếp hạng Google trung bìnhDoanh nghiệp trên 1.000 dân
Phụ Tùng Xe10526,4 năm4.30,5
Sửa chữa xe hơi36027,8 năm4.21,7
Trạm xăng11824,9 năm4.10,6
Thẩm mỹ viện2104.61,0
Tiệm cắt tóc1624.60,8
Quản lí công chúng16231 năm4.10,8
Nền giáo dục cao hơn (cao đẳng, đại học)1114.60,5
Nghệ thuật sáng tạo1404.40,7
Công Ty Tín Dụng15130,7 năm4.10,7
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị20925,8 năm4.31,0
Hiệu Bánh Mỳ1164.40,5
Bất Động Sản26126,4 năm4.11,2
Nhà Thầu Chính10325,2 năm4.20,5
Bán sỉ máy móc9532,1 năm4.20,4
Xây dựng các tòa nhà15425,5 năm4.30,7
Bệnh viện2614.21,2
Các nha sĩ1154.50,5
Nghe1174.60,6
Sức khoẻ và y tế33624,6 năm4.51,6
Nhà thờ21934,5 năm4.81,0
Nhà hàng thức ăn nhanh1034.30,5
Quán bar, quán rượu và quán rượu1674.40,8
Các cửa hàng đồ nội thất11828,1 năm3.90,6
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc17928,8 năm4.30,8
Cửa hàng phần cứng20123,6 năm4.31,0
Cửa hàng quần áo28824 năm4.21,4
Cửa hàng điện tử20421,8 năm4.31,0
Mua Sắm Khác12833,4 năm4.20,6
Thiết bị gia dụng và hàng hóa12327,1 năm4.00,6
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm21324,8 năm3.51,0
Khu vực Marília, São Paulo (bang)83,7 km²
Dân số211246
Dân số nam100324 (47,5%)
Dân số nữ110922 (52,5%)
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 +83,8%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 +13,8%
Độ tuổi trung bình33,8
Độ tuổi trung bình của nam giới32,3
Độ tuổi trung bình của nữ giới35,1
Mã Vùng14
Các vùng lân cậnAlto Cafezal, Centro, Fragata, Marília, Palmital, Somenzari
Giờ địa phươngThứ Hai 10:56
Múi giờGiờ Chuẩn Brasilia
thời tiết30.9°C trời quang
Vĩ độ & Kinh độ-22.21389° / -49.94583°
Mã Bưu Chính17500-00017501-00017502-00017503-00017504-000Nhiều hơn

Marília, São Paulo (bang) - Bản đồ

Dân số Marília, São Paulo (bang)

Năm 1975 đến năm 2015
Dữ liệu1975199020002015
Dân số114937160550185666211246
Mật độ dân số1374 / km²1919 / km²2219 / km²2525 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Thay đổi dân số của Marília từ năm 2000 đến năm 2015

Tăng 13,8% từ năm 2000 đến năm 2015
Đến từThay đổi từ năm 1975Thay đổi từ năm 1990Thay đổi từ năm 2000
Marília, São Paulo (bang)+83,8%+31,6%+13,8%
São Paulo+90,7%+35,9%+16,4%
Brasil+91,5%+38,1%+18,2%
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Độ tuổi trung bình ở Marília, São Paulo (bang)

Độ tuổi trung bình: 33,8 năm
Đến từĐộ tuổi trung bìnhTuổi trung vị (Nữ)Tuổi trung vị (Nam)
Marília, São Paulo (bang)33,8 năm35,1 năm32,3 năm
São Paulo31,4 năm32,4 năm30,4 năm
Brasil29,5 năm30,3 năm28,7 năm
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Cây dân số của Marília, São Paulo (bang)

Dân số theo độ tuổi và giới tính
Tuổi tácNam giớiNữ giớiToàn bộ
Dưới 56062589811961
5-96598625812856
10-148128771415842
15-198319826916589
20-248657914117799
25-298654917317828
30-348238891817157
35-397522841315935
40-447215820215418
45-496806789414701
50-546261734513606
55-595096618511281
60-64398450389022
65-69302438226846
70-74234632605607
75-79172223994121
80-84102717132740
85 cộng66512821948
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Mật độ dân số của Marília, São Paulo (bang)

Mật độ dân số: 2525 / km²
Đến từDân sốKhu vựcMật độ dân số
Marília, São Paulo (bang)21124683,7 km²2525 / km²
São Paulo44,6 triệu248.223,6 km²179,6 / km²
Brasil206,1 triệu8.479.487,1 km²24,3 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Dân số lịch sử và dự kiến của Marília, São Paulo (bang)

Dân số ước tính từ năm 1890 đến năm 2100
Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.

Các vùng lân cận

Phân phối kinh doanh theo khu phố ở Marília
 Centro: 20,5%
 Palmital: 7,8%
 Alto Cafezal: 5,5%
 Marília: 5,4%
 Khác: 60,8%

Phân phối kinh doanh theo giá cho Marília, São Paulo (bang)

 Không tốn kém: 54,3%
 Vừa phải: 37,9%
 Đắt: 6,8%
 Rất đắt: 1%

Chỉ số phát triển con người (HDI)

Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4

Lượng khí thải CO2 Marília, São Paulo (bang)

Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi năm
Đến từLượng khí thải CO2Khí thải CO2 trên đầu ngườiCường độ phát thải CO2
Marília, São Paulo (bang)813.787 t3,85 t9.728 t/km²
São Paulo156.280.135 t3,51 t629,6 t/km²
Brasil561.829.903 t2,73 t66,3 t/km²
Sources: [Liên kết] Moran, D., Kanemoto K; Jiborn, M., Wood, R., Többen, J., and Seto, K.C. (2018) Carbon footprints of 13,000 cities. Environmental Research Letters DOI: 10.1088/1748-9326/aac72a

Lượng khí thải CO2 Marília, São Paulo (bang)

Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm)813.787 t
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 20133,85 t
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm)9.728 t/km²

Nguy cơ rủi ro tự nhiên

Rủi ro tương đối trong số 10
Lũ lụtCao (8)
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources:
1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Flood Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4668B3D.

Trận động đất gần đây

Độ lớn 3.0 trở lên
NgàyThời gianĐộ lớnKhoảng cáchĐộ sâuĐến từLiên kết
25/07/201821:043,578,3 km10.000 m16km SW of Penapolis, Brazilusgs.gov

Mã Bưu Chính

Tỷ lệ doanh nghiệp theo Mã Bưu Chính ở Marília
 Mã Bưu Chính 17500: 17,1%
 Mã Bưu Chính 17509: 11%
 Mã Bưu Chính 17501: 8,4%
 Mã Bưu Chính 17507: 5,8%
 Mã Bưu Chính 17512: 5,7%
 Mã Bưu Chính 17519: 5,2%
 Mã Bưu Chính 17516: 5,2%
 Khác: 41,7%

Về dữ liệu của chúng tôi

Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.