Doanh nghiệp tại Embu

Các ngành công nghiệp

Phân phối kinh doanh theo ngành
 Mua sắm: 26,6%
 Công nghiệp: 10,5%
 Dịch vụ chuyên nghiệp: 9,2%
 Nhà hàng: 8,9%
 Đồ ăn: 7,4%
 Ô tô: 5,7%
 Các dịch vụ tịa nhà: 5,3%
 Khác: 26,3%
Mô tả ngànhSố lượng cơ sởTuổi trung bình của doanh nghiệpXếp hạng Google trung bìnhDoanh nghiệp trên 1.000 dân
Phụ Tùng Xe704.10,3
Sửa chữa xe hơi3104.21,2
Trạm xăng613.90,2
Thẩm mỹ viện2014.50,8
Tiệm cắt tóc1644.50,6
Quản lí công chúng753.90,3
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị22126 năm3.90,8
Hiệu Bánh Mỳ614.30,2
Bất Động Sản1144.10,4
Nhà Thầu Chính1234.30,5
Bán sỉ máy móc8739,4 năm4.50,3
Xây dựng các tòa nhà833.90,3
Các nha sĩ614.50,2
Sức khoẻ và y tế964.10,4
Nhà thờ2954.51,1
Nepal nhà hàng634.40,2
Nhà hàng Mỹ6821 năm4.10,3
Quán bar, quán rượu và quán rượu1324.20,5
Các cửa hàng đồ nội thất1044.10,4
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc1074.20,4
Cửa hàng phần cứng20927,8 năm4.30,8
Cửa hàng quần áo2024.10,8
Cửa hàng điện tử1034.30,4
Mua Sắm Khác11127 năm4.00,4
Thiết bị gia dụng và hàng hóa1054.00,4
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm914.40,3
Khu vực Embu, São Paulo (bang)70,4 km²
Dân số262236
Dân số nam127152 (48,5%)
Dân số nữ135084 (51,5%)
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 +125,1%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 +22,8%
Độ tuổi trung bình28
Độ tuổi trung bình của nam giới27,2
Độ tuổi trung bình của nữ giới28,8
Các vùng lân cậnCentro, Jardim Dom Jose, Jardim Santo Eduardo, Parque Pirajussara
Giờ địa phươngThứ Hai 11:24
Múi giờGiờ Chuẩn Brasilia
thời tiết26.2°C mây rải rác
Vĩ độ & Kinh độ-23.64889° / -46.85222°
Mã Bưu Chính06803-00006804-00006805-00006806-00006807-000Nhiều hơn

Embu, São Paulo (bang) - Bản đồ

Dân số Embu, São Paulo (bang)

Năm 1975 đến năm 2015
Dữ liệu1975199020002015
Dân số116501175426213567262236
Mật độ dân số1654 / km²2491 / km²3033 / km²3724 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Thay đổi dân số của Embu từ năm 2000 đến năm 2015

Tăng 22,8% từ năm 2000 đến năm 2015
Đến từThay đổi từ năm 1975Thay đổi từ năm 1990Thay đổi từ năm 2000
Embu, São Paulo (bang)+125,1%+49,5%+22,8%
São Paulo+90,7%+35,9%+16,4%
Brasil+91,5%+38,1%+18,2%
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Độ tuổi trung bình ở Embu, São Paulo (bang)

Độ tuổi trung bình: 28 năm
Đến từĐộ tuổi trung bìnhTuổi trung vị (Nữ)Tuổi trung vị (Nam)
Embu, São Paulo (bang)28 năm28,8 năm27,2 năm
São Paulo31,4 năm32,4 năm30,4 năm
Brasil29,5 năm30,3 năm28,7 năm
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Cây dân số của Embu, São Paulo (bang)

Dân số theo độ tuổi và giới tính
Tuổi tácNam giớiNữ giớiToàn bộ
Dưới 510463992820392
5-9109871071321700
10-14127721254525317
15-19118081191723726
20-24121301249924630
25-29124721308325556
30-34113991280424204
35-39101301091321044
40-449005978418789
45-497174805415228
50-546009710313113
55-594776552510302
60-64344739877434
65-69219025564747
70-74123816412879
75-796249781602
80-84318620939
85 cộng209434644
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Mật độ dân số của Embu, São Paulo (bang)

Mật độ dân số: 3724 / km²
Đến từDân sốKhu vựcMật độ dân số
Embu, São Paulo (bang)26223670,4 km²3724 / km²
São Paulo44,6 triệu248.223,6 km²179,6 / km²
Brasil206,1 triệu8.479.487,1 km²24,3 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Dân số lịch sử và dự kiến của Embu, São Paulo (bang)

Dân số ước tính từ năm 1890 đến năm 2100
Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.

Phân phối kinh doanh theo giá cho Embu, São Paulo (bang)

 Vừa phải: 46%
 Không tốn kém: 45,2%
 Đắt: 6,7%
 Rất đắt: 2%

Chỉ số phát triển con người (HDI)

Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4

Lượng khí thải CO2 Embu, São Paulo (bang)

Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi năm
Đến từLượng khí thải CO2Khí thải CO2 trên đầu ngườiCường độ phát thải CO2
Embu, São Paulo (bang)803.120 t3,06 t11.407 t/km²
São Paulo156.280.135 t3,51 t629,6 t/km²
Brasil561.829.903 t2,73 t66,3 t/km²
Sources: [Liên kết] Moran, D., Kanemoto K; Jiborn, M., Wood, R., Többen, J., and Seto, K.C. (2018) Carbon footprints of 13,000 cities. Environmental Research Letters DOI: 10.1088/1748-9326/aac72a

Lượng khí thải CO2 Embu, São Paulo (bang)

Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm)803.120 t
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 20133,06 t
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm)11.407 t/km²

Nguy cơ rủi ro tự nhiên

Rủi ro tương đối trong số 10
Lũ lụtCao (10)
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources:
1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Flood Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4668B3D.

Embu, São Paulo (bang)

Embu, hay Embu das Artes, là một thành phố ở bang São Paulo, Brasil. Năm 2006, thành phố này có dân số 245.855 người. Mật độ dân số là 3.508,2 người/km² với diện tích 70 km². phố này là một đô thị thành phần của vùng đô thị São Paulo. Thành phố này cách thủ ..  ︎  Trang Wikipedia về Embu

Mã Bưu Chính

Tỷ lệ doanh nghiệp theo Mã Bưu Chính ở Embu
 Mã Bưu Chính 06803: 18,2%
 Mã Bưu Chính 06823: 10,6%
 Mã Bưu Chính 06816: 7%
 Mã Bưu Chính 06814: 6,3%
 Mã Bưu Chính 06810: 6%
 Mã Bưu Chính 06820: 5,1%
 Khác: 46,8%

Về dữ liệu của chúng tôi

Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.