Doanh nghiệp tại Barueri
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 25,5%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 13,3%
Công nghiệp: 10,8%
Nhà hàng: 7,6%
Các dịch vụ tịa nhà: 5,6%
Đồ ăn: 5,5%
Khác: 31,7%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 1380 | 25,6 năm | 4.1 | 11,0 |
Phụ Tùng Xe | 201 | 26,9 năm | 4.1 | 1,6 |
Sửa chữa xe hơi | 531 | 25,4 năm | 4.0 | 4,2 |
Làm đẹp & Spa | 739 | 23,5 năm | 4.4 | 5,9 |
Thẩm mỹ viện | 363 | 22,5 năm | 4.4 | 2,9 |
Tiệm cắt tóc | 247 | 4.4 | 2,0 | |
Cộng đồng & Chính phủ | 374 | 29,7 năm | 4.0 | 3,0 |
Giáo dục | 895 | 23,5 năm | 4.0 | 7,1 |
Giải trí | 239 | 4.3 | 1,9 | |
Dịch vụ tài chính | 910 | 25,4 năm | 3.5 | 7,3 |
Công Ty Tín Dụng | 312 | 27 năm | 3.1 | 2,5 |
Ngân hàng | 240 | 26,3 năm | 3.9 | 1,9 |
Đồ ăn | 1424 | 24 năm | 4.2 | 11,4 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 362 | 22,8 năm | 4.1 | 2,9 |
Các dịch vụ tịa nhà | 1722 | 25,7 năm | 4.1 | 13,7 |
Bất Động Sản | 689 | 22,3 năm | 4.2 | 5,5 |
Nhà Thầu Chính | 320 | 29,1 năm | 4.0 | 2,6 |
Khách sạn & Du lịch | 464 | 26,9 năm | 4.1 | 3,7 |
Công nghiệp | 2561 | 25,9 năm | 3.6 | 20,4 |
Bán sỉ máy móc | 344 | 28,1 năm | 4.3 | 2,7 |
Xây dựng các tòa nhà | 565 | 26,5 năm | 3.9 | 4,5 |
Dịch vụ địa phương | 463 | 23,7 năm | 3.9 | 3,7 |
Y học | 1380 | 23,6 năm | 3.9 | 11,0 |
Bệnh viện | 262 | 21,8 năm | 3.6 | 2,1 |
Các nha sĩ | 204 | 4.1 | 1,6 | |
Sức khoẻ và y tế | 497 | 31,8 năm | 3.9 | 4,0 |
Dịch vụ bưu chính | 200 | 23,8 năm | 3.5 | 1,6 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 1588 | 26,3 năm | 4.2 | 12,7 |
Quản lí đoàn thể | 306 | 26,3 năm | 4.1 | 2,4 |
Quảng Cáo và Tiếp Thị | 186 | 22,8 năm | 4.5 | 1,5 |
Tôn giáo | 736 | 39,6 năm | 4.7 | 5,9 |
Nhà thờ | 391 | 39,6 năm | 4.7 | 3,1 |
Nhà hàng | 2417 | 19,2 năm | 4.2 | 19,3 |
Nepal nhà hàng | 183 | 20,7 năm | 4.2 | 1,5 |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 185 | 22,7 năm | 4.2 | 1,5 |
Quán cà phê | 199 | 25,8 năm | 4.2 | 1,6 |
Mua sắm | 8760 | 24,9 năm | 4.2 | 69,9 |
Chuyên gia nhãn khoa và kính mắt | 206 | 29,2 năm | 4.2 | 1,6 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 258 | 23,9 năm | 4.3 | 2,1 |
Cửa hàng phần cứng | 295 | 25,1 năm | 4.1 | 2,4 |
Cửa hàng quần áo | 546 | 21,5 năm | 4.2 | 4,4 |
Cửa hàng điện tử | 574 | 25 năm | 4.3 | 4,6 |
Mua Sắm Khác | 250 | 24,8 năm | 4.3 | 2,0 |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 191 | 23,9 năm | 4.2 | 1,5 |
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm | 936 | 27,1 năm | 3.8 | 7,5 |
Thể thao & Hoạt động | 643 | 27,5 năm | 4.4 | 5,1 |
Khu vực Barueri, São Paulo (bang) | 65,7 km² |
Dân số | 125329 |
Dân số nam | 60726 (48,5%) |
Dân số nữ | 64604 (51,5%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +123% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +22,1% |
Độ tuổi trung bình | 29,4 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 28,7 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 30 |
Các vùng lân cận | Alphaville, Alphaville Comercial, Alphaville Industrial, Centro, Tamboré |
Giờ địa phương | Thứ Hai 11:18 |
Múi giờ | Giờ Chuẩn Brasilia |
thời tiết | 26.7°C mây rải rác |
Vĩ độ & Kinh độ | -23.51056° / -46.87611° |
Mã Bưu Chính | 06246-000, 06401-000, 06402-000, 06404-000, 06406-000, Nhiều hơn |
Barueri, São Paulo (bang) - Bản đồ
Dân số Barueri, São Paulo (bang)
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 56195 | 84854 | 102647 | 125329 |
Mật độ dân số | 855,3 / km² | 1291 / km² | 1562 / km² | 1907 / km² |
Thay đổi dân số của Barueri từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 22,1% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Barueri, São Paulo (bang) | +123% | +47,7% | +22,1% |
São Paulo | +90,7% | +35,9% | +16,4% |
Brasil | +91,5% | +38,1% | +18,2% |
Độ tuổi trung bình ở Barueri, São Paulo (bang)
Độ tuổi trung bình: 29,4 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Barueri, São Paulo (bang) | 29,4 năm | 30 năm | 28,7 năm |
São Paulo | 31,4 năm | 32,4 năm | 30,4 năm |
Brasil | 29,5 năm | 30,3 năm | 28,7 năm |
Cây dân số của Barueri, São Paulo (bang)
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 4498 | 4496 | 8994 |
5-9 | 4677 | 4600 | 9278 |
10-14 | 5581 | 5561 | 11143 |
15-19 | 5285 | 5390 | 10676 |
20-24 | 5849 | 5971 | 11821 |
25-29 | 5976 | 6269 | 12245 |
30-34 | 5636 | 5981 | 11618 |
35-39 | 4690 | 5312 | 10002 |
40-44 | 4473 | 4870 | 9344 |
45-49 | 3680 | 4309 | 7989 |
50-54 | 3186 | 3387 | 6574 |
55-59 | 2521 | 2821 | 5342 |
60-64 | 1844 | 2067 | 3911 |
65-69 | 1206 | 1246 | 2452 |
70-74 | 724 | 887 | 1612 |
75-79 | 427 | 630 | 1057 |
80-84 | 272 | 456 | 728 |
85 cộng | 200 | 350 | 550 |
Mật độ dân số của Barueri, São Paulo (bang)
Mật độ dân số: 1907 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Barueri, São Paulo (bang) | 125329 | 65,7 km² | 1907 / km² |
São Paulo | 44,6 triệu | 248.223,6 km² | 179,6 / km² |
Brasil | 206,1 triệu | 8.479.487,1 km² | 24,3 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Barueri, São Paulo (bang)
Dân số ước tính từ năm 1900 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở Barueri Alphaville Industrial: 15,8%
Alphaville Comercial: 8%
Tamboré: 7,2%
Alphaville: 6%
Khác: 63,1%
Phân phối kinh doanh theo giá cho Barueri, São Paulo (bang)
Không tốn kém: 47,4%
Vừa phải: 43,4%
Đắt: 6,9%
Rất đắt: 2,2%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Barueri, São Paulo (bang)
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Barueri, São Paulo (bang) | 519.068 t | 4,14 t | 7.900 t/km² |
São Paulo | 156.280.135 t | 3,51 t | 629,6 t/km² |
Brasil | 561.829.903 t | 2,73 t | 66,3 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Barueri, São Paulo (bang)
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 519.068 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 4,14 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 7.900 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lũ lụt | Cao (10) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Sources: 1. Dilley, M., R.S. Chen, U. Deichmann, A.L. Lerner-Lam, M. Arnold, J. Agwe, P. Buys, O. Kjekstad, B. Lyon, and G. Yetman. 2005. Natural Disaster Hotspots: A Global Risk Analysis. Washington, D.C.: World Bank. https://doi.org/10.1596/0-8213-5930-4.
2. Center for Hazards and Risk Research - CHRR - Columbia University, Center for International Earth Science Information Network - CIESIN - Columbia University. 2005. Global Flood Hazard Frequency and Distribution. Palisades, NY: NASA Socioeconomic Data and Applications Center (SEDAC). https://doi.org/10.7927/H4668B3D.

Barueri, São Paulo (bang)
Mã Bưu Chính
Tỷ lệ doanh nghiệp theo Mã Bưu Chính ở Barueri Mã Bưu Chính 06453: 12,2%
Mã Bưu Chính 06454: 12%
Mã Bưu Chính 06455: 8,1%
Mã Bưu Chính 06460: 7,7%
Mã Bưu Chính 06401: 7,1%
Khác: 52,9%
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.